Đang hiển thị: Tuy-ni-di - Tem bưu chính (1960 - 1969) - 181 tem.
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
16. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
9. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 570 | FI | 5M | Màu xám nâu/Màu xanh ô liu | (200.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 571 | FJ | 10M | Đa sắc | (200.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 572 | FK | 15M | Màu tím violet/Màu đỏ | (200.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 573 | FL | 25M | Màu xám xanh nước biển/Màu xanh xanh | (200.000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 574 | FM | 50M | Màu lam/Màu lục | (200.000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 570‑574 | 2,32 | - | 2,32 | - | USD |
29. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
18. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 14
